tiger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tiger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tiger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tiger.

Từ điển Anh Việt

  • tiger

    /'taigə/

    * danh từ

    hổ, cọp

    (nghĩa bóng) người hay nạt nộ, kẻ hùng hổ

    người tàn bạo hung ác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tiger

    a fierce or audacious person

    he's a tiger on the tennis court

    it aroused the tiger in me

    large feline of forests in most of Asia having a tawny coat with black stripes; endangered

    Synonyms: Panthera tigris