tiger markets nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tiger markets nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tiger markets giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tiger markets.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tiger markets

    * kinh tế

    các thị trường con hổ