tights nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tights nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tights giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tights.

Từ điển Anh Việt

  • tights

    /taits/

    * danh từ số nhiều

    quần chật ống; áo nịt (cho diễn viên xiếc, múa...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tights

    skintight knit hose covering the body from the waist to the feet worn by acrobats and dancers and as stockings by women and girls

    Synonyms: leotards