te nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
te nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm te giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của te.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
te
Similar:
tellurium: a brittle silver-white metalloid element that is related to selenium and sulfur; it is used in alloys and as a semiconductor; occurs mainly as tellurides in ores of copper and nickel and silver and gold
Synonyms: atomic number 52
ti: the syllable naming the seventh (subtonic) note of any musical scale in solmization
Synonyms: si
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).