tem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tem.
Từ điển Anh Việt
tem
mười
Từ liên quan
- tem
- temp
- tempi
- tempo
- tempt
- temper
- temple
- tempra
- temuco
- temblor
- tempera
- tempest
- temping
- templar
- templet
- tempter
- tempura
- temujin
- tem mode
- tem wave
- temerity
- tempered
- temperer
- template
- temporal
- tempting
- temazepam
- temperate
- tempering
- temporary
- temporise
- temporize
- temptable
- temptress
- temulence
- temperance
- temporalis
- temporally
- temporalty
- temporiser
- temporizer
- temptation
- temptingly
- temerarious
- temper test
- temperament
- temperately
- temperature
- tempermeter
- tempestuous