tem mode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tem mode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tem mode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tem mode.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tem mode
* kỹ thuật
kiểu (dao động) TEM
điện lạnh:
kiểu TEM
Từ liên quan
- tem
- temp
- tempi
- tempo
- tempt
- temper
- temple
- tempra
- temuco
- temblor
- tempera
- tempest
- temping
- templar
- templet
- tempter
- tempura
- temujin
- tem mode
- tem wave
- temerity
- tempered
- temperer
- template
- temporal
- tempting
- temazepam
- temperate
- tempering
- temporary
- temporise
- temporize
- temptable
- temptress
- temulence
- temperance
- temporalis
- temporally
- temporalty
- temporiser
- temporizer
- temptation
- temptingly
- temerarious
- temper test
- temperament
- temperately
- temperature
- tempermeter
- tempestuous