temujin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
temujin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temujin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temujin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
temujin
Similar:
genghis khan: Mongolian emperor whose empire stretched from the Black Sea to the Pacific Ocean (1162-1227)
Synonyms: Jinghis Khan, Jenghiz Khan
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).