temulence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

temulence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temulence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temulence.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • temulence

    * kỹ thuật

    y học:

    say rượu, ngộ độc rượu