teak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
teak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm teak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của teak.
Từ điển Anh Việt
teak
/ti:k/
* danh từ
(thực vật học) cây tếch
gỗ tếch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
teak
hard strong durable yellowish-brown wood of teak trees; resistant to insects and to warping; used for furniture and in shipbuilding
Synonyms: teakwood
tall East Indian timber tree now planted in western Africa and tropical America for its hard durable wood
Synonyms: Tectona grandis