tebet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tebet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tebet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tebet.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tebet

    the fourth month of the civil year; the tenth month of the ecclesiastical year (in December and January)

    Synonyms: Tevet

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).