teeny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

teeny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm teeny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của teeny.

Từ điển Anh Việt

  • teeny

    /'ti:ni/ (teeny-weeny) /'ti:ni'wi:ni/

    weeny)

    /'ti:ni'wi:ni/

    * tính từ

    (thông tục) nhỏ xíu, rất nhỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet