itty-bitty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
itty-bitty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm itty-bitty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của itty-bitty.
Từ điển Anh Việt
itty-bitty
/'itsi'bitsi/ (itty-bitty) /'iti'biti/
bitty) /'iti'biti/
* tính từ
(như) tí xinh, tí tẹo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
itty-bitty
Similar:
bitty: (used informally) very small
a wee tot
Synonyms: bittie, teensy, teentsy, teeny, wee, weeny, weensy, teensy-weensy, teeny-weeny, itsy-bitsy