itty-bitty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

itty-bitty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm itty-bitty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của itty-bitty.

Từ điển Anh Việt

  • itty-bitty

    /'itsi'bitsi/ (itty-bitty) /'iti'biti/

    bitty) /'iti'biti/

    * tính từ

    (như) tí xinh, tí tẹo

Từ điển Anh Anh - Wordnet