weeny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
weeny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weeny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weeny.
Từ điển Anh Việt
weeny
* tính từ
nhỏ xíu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
weeny
Similar:
bitty: (used informally) very small
a wee tot
Synonyms: bittie, teensy, teentsy, teeny, wee, weensy, teensy-weensy, teeny-weeny, itty-bitty, itsy-bitsy