tel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tel.
Từ điển Anh Việt
tel
* (viết tắt)
điện báo (telegraph (ic))
(số) dây nói, điện thoại (telephone (number))
Từ liên quan
- tel
- tel-
- tela
- tele
- tell
- telco
- tele-
- telex
- telly
- telo-
- teleo-
- teleos
- telfer
- telint
- teller
- telloy
- tellus
- telnet
- telugu
- telamon
- telecom
- telefax
- telemet
- telenet
- teleost
- telepic
- teletex
- tell on
- tellies
- tellima
- telling
- telopea
- telpher
- tel aviv
- telecast
- telecine
- telecopy
- telefilm
- telegony
- telegram
- telelens
- telemann
- telemark
- telepath
- teleport
- telergic
- teleskis
- teletext
- telethon
- teletype