telex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

telex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm telex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của telex.

Từ điển Anh Việt

  • telex

    * danh từ

    tê-lếch; hệ thống thông tin liên lạc bằng máy điện báo ghi chữ

    tê-lếch (tin, thư gửi đi hoặc nhận được bằng tê-lếch)

    máy phát và nhận thư bằng tê-lếch; máy tê-lếch

    * ngoại động từ

    gửi (một bức thư) bằng tê-lếch, liên lạc với (ai) bằng tê-lếch

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • telex

    * kinh tế

    đánh telex gửi đi

    hệ thống thông tin liên lạc các điện tín

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    điện báo thuê bao

Từ điển Anh Anh - Wordnet