teleprinter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
teleprinter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm teleprinter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của teleprinter.
Từ điển Anh Việt
teleprinter
/'teli,printə/ (telotype) /'telətaip/
* danh từ
máy điện báo ghi chữ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
teleprinter
* kinh tế
máy chữ điện báo
máy chữ điện thoại
máy điện báo đánh chữ
máy điện báo ghi chữ
máy telex
* kỹ thuật
máy chữ điện báo
máy in từ xa
máy viễn ấn
điện lạnh:
máy teletyp
máy viễn in
Từ điển Anh Anh - Wordnet
teleprinter
Similar:
teletypewriter: a character printer connected to a telegraph that operates like a typewriter
Synonyms: teletype machine, telex, telex machine