tel aviv nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tel aviv nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tel aviv giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tel aviv.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tel aviv
the largest city and financial center of Israel; located in western Israel on the Mediterranean
Synonyms: Tel Aviv-Yalo, Tel Aviv-Jaffa
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tel
- tel-
- tela
- tele
- tell
- telco
- tele-
- telex
- telly
- telo-
- teleo-
- teleos
- telfer
- telint
- teller
- telloy
- tellus
- telnet
- telugu
- telamon
- telecom
- telefax
- telemet
- telenet
- teleost
- telepic
- teletex
- tell on
- tellies
- tellima
- telling
- telopea
- telpher
- tel aviv
- telecast
- telecine
- telecopy
- telefilm
- telegony
- telegram
- telelens
- telemann
- telemark
- telepath
- teleport
- telergic
- teleskis
- teletext
- telethon
- teletype