telpher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

telpher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm telpher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của telpher.

Từ điển Anh Việt

  • telpher

    /'telfə/

    * danh từ

    xe chạy cáp treo

    * tính từ

    bằng cáp treo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • telpher

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đường dây treo (chạy điện) palăng điện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • telpher

    one of the conveyances (or cars) in a telpherage

    Synonyms: telfer