tern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tern.

Từ điển Anh Việt

  • tern

    /tə:n/

    * danh từ

    (động vật học) nhạn biển ((như) tarn)

    bộ ba

    bộ ba số đều trúng (trong xổ số)

    * tính từ

    (như) ternate

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tern

    small slender gull having narrow wings and a forked tail