tern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tern.
Từ điển Anh Việt
tern
/tə:n/
* danh từ
(động vật học) nhạn biển ((như) tarn)
bộ ba
bộ ba số đều trúng (trong xổ số)
* tính từ
(như) ternate
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tern
small slender gull having narrow wings and a forked tail
Từ liên quan
- tern
- terne
- terned
- ternary
- ternate
- ternion
- ternitrate
- ternary set
- ternary tam
- terne metal
- terne plate
- terne-plate
- ternary code
- ternary adder
- ternary alloy
- ternary logic
- ternary steel
- terne plating
- ternary quantic
- ternary quantie
- ternary operation
- ternary arithmetic
- ternary cubic form
- ternary involution
- ternary composition
- ternary quartic form
- ternary bilinear form
- ternary quadratic form
- ternary representation
- ternary pulse code modulation
- ternary incremental representation