terne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

terne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terne.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • terne

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    tên mờ

    tráng chì