ternitrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ternitrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ternitrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ternitrate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ternitrate

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    tecnitrat