ternary steel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ternary steel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ternary steel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ternary steel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ternary steel

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    thép hợp kim ba thành phần (kể cả sắt và cacbon)