ternary operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ternary operation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ternary operation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ternary operation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ternary operation
* kỹ thuật
toán & tin:
phép toán tam nguyên
Từ liên quan
- ternary
- ternary set
- ternary tam
- ternary code
- ternary adder
- ternary alloy
- ternary logic
- ternary steel
- ternary quantic
- ternary quantie
- ternary operation
- ternary arithmetic
- ternary cubic form
- ternary involution
- ternary composition
- ternary quartic form
- ternary bilinear form
- ternary quadratic form
- ternary representation
- ternary pulse code modulation
- ternary incremental representation