ternate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ternate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ternate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ternate.

Từ điển Anh Việt

  • ternate

    /'tə:neit/

    * tính từ

    (thực vật học) chụm ba (lá) ((cũng) tern)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ternate

    (of a leaf shape) consisting of three leaflets or sections