teal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

teal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm teal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của teal.

Từ điển Anh Việt

  • teal

    /ti:l/

    * danh từ, số nhiều không đổi

    (động vật học) mòng két

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • teal

    any of various small short-necked dabbling river ducks of Europe and America

    Similar:

    bluish green: a blue-green color or pigment

    they painted it a light shade of bluish green

    Synonyms: blue green

    bluish green: of a bluish shade of green

    Synonyms: blue-green, cyan