cyan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cyan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyan.
Từ điển Anh Việt
cyan
(Tech) mầu xanh lá mạ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cyan
* kỹ thuật
xanh ngọc
toán & tin:
xanh da trời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cyan
a primary subtractive color for light; has a blue-green color
Similar:
bluish green: of a bluish shade of green
Synonyms: blue-green, teal
Từ liên quan
- cyan
- cyanic
- cyanate
- cyanide
- cyanite
- cyanamid
- cyanogen
- cyanosed
- cyanosis
- cyanotic
- cyanuria
- cyanamide
- cyaniding
- cyanogens
- cyanophil
- cyanopsia
- cyanocitta
- cyanogenic
- cyanophyta
- cyanophyte
- cyanic acid
- cyanidation
- cyanine dye
- cyano group
- cyanohydrin
- cyanuramide
- cyanogenesis
- cyanogenetic
- cyanophilous
- cyanophyceae
- cyanide group
- cyanide plant
- cyaniding vat
- cyano radical
- cyanobacteria
- cyanuric acid
- cyan- (cyano-)
- cyanobacterial
- cyanocobalamin
- cyanide process
- cyanide radical
- cyano-acetylene
- cyanocobalamine
- cyanide treating
- cyanide poisoning
- cyanocitta cristata
- cyanotic induration
- cyan filter adjustment
- cyanoacrylate adhesive
- cyan/magenta/yellow (cmy)