cyanic acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyanic acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyanic acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyanic acid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cyanic acid

    a colorless poisonous volatile liquid acid that hydrolyzes readily to ammonia and carbon dioxide

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).