cyanamide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cyanamide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyanamide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyanamide.
Từ điển Anh Việt
cyanamide
* danh từ
(hoá học) xianamit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cyanamide
a weak soluble dibasic acid (the parent acid of cyanamide salts)
Synonyms: cyanamid
Similar:
calcium-cyanamide: a compound used as a fertilizer and as a source of nitrogen compounds