cyan/magenta/yellow (cmy) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyan/magenta/yellow (cmy) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyan/magenta/yellow (cmy) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyan/magenta/yellow (cmy).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cyan/magenta/yellow (cmy)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    xanh da trời/đỏ/vàng