cyanotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyanotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyanotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyanotic.

Từ điển Anh Việt

  • cyanotic

    xem cyanosis

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cyanotic

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc xanh tím