cyano radical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cyano radical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyano radical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyano radical.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cyano radical
Similar:
cyano group: the monovalent group -CN in a chemical compound
Synonyms: cyanide group, cyanide radical
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cyanogen
- cyanosed
- cyanosis
- cyanotic
- cyanogens
- cyanophil
- cyanopsia
- cyanocitta
- cyanogenic
- cyanophyta
- cyanophyte
- cyano group
- cyanohydrin
- cyanogenesis
- cyanogenetic
- cyanophilous
- cyanophyceae
- cyano radical
- cyanobacteria
- cyanobacterial
- cyanocobalamin
- cyano-acetylene
- cyanocobalamine
- cyanocitta cristata
- cyanotic induration
- cyanoacrylate adhesive