cyanogenetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyanogenetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyanogenetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyanogenetic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cyanogenetic

    capable of producing cyanide

    amygdalin is a cyanogenetic glucoside

    Synonyms: cyanogenic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).