cyanogen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyanogen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyanogen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyanogen.

Từ điển Anh Việt

  • cyanogen

    /sai'ænədʤin/

    * danh từ

    (hoá học) xyanogen

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cyanogen

    a colorless toxic gas with a pungent almond odor; has been used in chemical warfare