cyanophyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyanophyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyanophyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyanophyte.

Từ điển Anh Việt

  • cyanophyte

    * danh từ

    (thực vật) tảo lam

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cyanophyte

    Similar:

    cyanobacterial: relating to or caused by photosynthetic bacteria of the class Cyanobacteria