cyanate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cyanate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyanate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyanate.
Từ điển Anh Việt
cyanate
* danh từ
(hoá học) xianat
cyanate
* danh từ
(hoá học) xianat
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.