cyan- (cyano-) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cyan- (cyano-) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyan- (cyano-) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyan- (cyano-).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cyan- (cyano-)
* kỹ thuật
y học:
tiền tố chỉ xanh