cyan filter adjustment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cyan filter adjustment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyan filter adjustment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyan filter adjustment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cyan filter adjustment
* kỹ thuật
vật lý:
sự điều chỉnh bộ lọc xyan
Từ liên quan
- cyan
- cyanic
- cyanate
- cyanide
- cyanite
- cyanamid
- cyanogen
- cyanosed
- cyanosis
- cyanotic
- cyanuria
- cyanamide
- cyaniding
- cyanogens
- cyanophil
- cyanopsia
- cyanocitta
- cyanogenic
- cyanophyta
- cyanophyte
- cyanic acid
- cyanidation
- cyanine dye
- cyano group
- cyanohydrin
- cyanuramide
- cyanogenesis
- cyanogenetic
- cyanophilous
- cyanophyceae
- cyanide group
- cyanide plant
- cyaniding vat
- cyano radical
- cyanobacteria
- cyanuric acid
- cyan- (cyano-)
- cyanobacterial
- cyanocobalamin
- cyanide process
- cyanide radical
- cyano-acetylene
- cyanocobalamine
- cyanide treating
- cyanide poisoning
- cyanocitta cristata
- cyanotic induration
- cyan filter adjustment
- cyanoacrylate adhesive
- cyan/magenta/yellow (cmy)