term nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

term nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm term giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của term.

Từ điển Anh Việt

  • term

    /tə:m/

    * danh từ

    hạn, giới hạn, định hạn

    to set a term to one's expenses: giới hạn việc tiêu pha của mình

    thời hạn, kỳ hạn

    a term of imprisonment: hạn tù

    term of office: nhiệm kỳ, thời gian tại chức

    to have reached her term: đến kỳ ở cữ (đàn bà)

    phiên (toà), kỳ học, quý, khoá

    the beginning of term: bắt đầu kỳ học

    Michaelmas (Hilary, Easter, Trinity) term: kỳ học mùa thu (mùa đông, mùa xuân, mùa hạ)

    (số nhiều) điều kiện, điều khoản

    the terms of a treaty: những điều khoản của một hiệp ước

    not on any terms: không với bất cứ một điều kiện nào

    to dictate terms: bắt phải chịu những điều kiện

    to make terms with: thoả thuận với, ký kết với

    (số nhiều) giá, điều kiện

    on easy terms: với điều kiện trả tiền dễ dãi

    on moderate terms: với giá phải chăng

    (số nhiều) quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại

    to be on good terms with someone: có quan hệ tốt với ai

    to be on speaking terms with someone: quen biết ai có thể chuyện trò với nhau được; có quan hệ đi lại với ai, giao thiệp với ai

    thuật ngữ

    technical term: thuật ngữ kỹ thuật

    (số nhiều) lời lẽ, ngôn ngữ

    in set terms: bằng những lời lẽ dứt khoát rõ ràng

    in terms of praise: bằng những lời khen ngợi

    (toán học) số hạng

    * ngoại động từ

    gọi, đặt tên là, chỉ định; cho là

    he terms himself a doctor: hắn tự xưng là bác sĩ

  • term

    số hạng, tec; kỳ hạn; ngày trả tiền theo

    ngôn ngữ

    t. of a fraction số hạng của một phân số

    t. of a proportion trung và ngoại tỷ

    algebraic t. số hạng của biểu thức đại số

    bound t. (logic học) téc liên kết

    free t. (logic học) từ tự do

    general t. téc tổng quát

    general t. of an expression téc tổng quát của một biểu thức

    last t. từ cuối cùng, số hạng cuối cùng

    like t.s các số hạng đồng dạng

    major t. (logic học) téc trội

    maximum t. (giải tích) téc cực đại

    mean t.s trung ti

    remainder t. (giải tích) phần dư, téc dư

    similar t.s các số hạng đồng dạng

    transcendental t. số hạng siêu việt

    unknown t. từ chưa biết

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • term

    * kinh tế

    đặt tên là

    định hạn

    dụng ngữ

    hạn

    kỳ

    kỳ hạn

    thời gian

    thời hạn

    thời hiệu

    thời kỳ

    thuật ngữ

    từ chuyên môn

    ttck:

    kỳ hạn, điều khoản, nhiệm kỳ

    * kỹ thuật

    điều khoản

    điều kiện

    giới hạn

    kỳ hạn

    ngày trả tiền

    nhiệm kì

    mức năng lượng

    số hạng

    số hạng (của chuỗi)

    sự biểu thị

    điện:

    học kì

    toán & tin:

    tecbi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • term

    a word or expression used for some particular thing

    he learned many medical terms

    a limited period of time

    a prison term

    he left school before the end of term

    any distinct quantity contained in a polynomial

    the general term of an algebraic equation of the n-th degree

    one of the substantive phrases in a logical proposition

    the major term of a syllogism must occur twice

    the end of gestation or point at which birth is imminent

    a healthy baby born at full term

    Synonyms: full term

    name formally or designate with a term

    Similar:

    condition: (usually plural) a statement of what is required as part of an agreement

    the contract set out the conditions of the lease

    the terms of the treaty were generous

    terminus: (architecture) a statue or a human bust or an animal carved out of the top of a square pillar; originally used as a boundary marker in ancient Rome

    Synonyms: terminal figure