term loan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

term loan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm term loan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của term loan.

Từ điển Anh Việt

  • Term loan

    (Econ) Khoản vay kỳ hạn.

    + Khoản cho vay ngân hàng trong một số năm cố định, thường là ba đến năm năm hoặc lâu hơn, với mức lãi xuất cố định, và thường được trả góp thành các phần nhỏ trải dài trong suốt một thời kỳ.