term loan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
term loan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm term loan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của term loan.
Từ điển Anh Việt
Term loan
(Econ) Khoản vay kỳ hạn.
+ Khoản cho vay ngân hàng trong một số năm cố định, thường là ba đến năm năm hoặc lâu hơn, với mức lãi xuất cố định, và thường được trả góp thành các phần nhỏ trải dài trong suốt một thời kỳ.
Từ liên quan
- term
- terms
- termer
- termes
- termly
- termini
- termite
- term day
- term set
- terminal
- terminus
- termites
- termless
- term bill
- term bond
- term cash
- term days
- term loan
- term time
- term-time
- termagant
- terminals
- terminate
- termitary
- term draft
- term paper
- term share
- termagancy
- terminable
- terminally
- terminated
- terminator
- termitidae
- terms cash
- term clause
- term infant
- term policy
- term shares
- term's rent
- terminating
- termination
- terminative
- terminology
- term deposit
- term of life
- terminal box
- terminal job
- terminal log
- terminal pad
- terminal pin