terminating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
terminating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terminating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terminating.
Từ điển Anh Việt
terminating
có kết thúc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
terminating
* kỹ thuật
toán & tin:
có kết thúc
điện lạnh:
sự gánh cuối
sự kết thúc mạch