terminator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

terminator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terminator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terminator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • terminator

    * kỹ thuật

    đầu cuối

    dấu kết thúc

    khớp nối

    người kết thúc

    điện tử & viễn thông:

    bộ phân giới

    toán & tin:

    đầu cắm cuối buýt

    ký tự kết thúc

    thiết bị kết thúc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • terminator

    Similar:

    exterminator: someone who exterminates (especially someone whose occupation is the extermination of troublesome rodents and insects)

    Synonyms: eradicator