exterminator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exterminator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exterminator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exterminator.
Từ điển Anh Việt
exterminator
/eks'tə:mineitə/
* danh từ
người triệt, người tiêu diệt, người huỷ diệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exterminator
someone who exterminates (especially someone whose occupation is the extermination of troublesome rodents and insects)
Synonyms: terminator, eradicator