eradicator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eradicator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eradicator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eradicator.

Từ điển Anh Việt

  • eradicator

    * danh từ

    người nhổ rễ, người bài trừ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eradicator

    Similar:

    exterminator: someone who exterminates (especially someone whose occupation is the extermination of troublesome rodents and insects)

    Synonyms: terminator