termagancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

termagancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm termagancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của termagancy.

Từ điển Anh Việt

  • termagancy

    /'tə:məgənsi/

    * danh từ

    tính lắm điều, tính lăng loàn, tính hay gây gỗ