term shares nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
term shares nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm term shares giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của term shares.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
term shares
* kinh tế
các cổ phần có hạn định
các cổ phiếu định kỳ
Từ liên quan
- term
- terms
- termer
- termes
- termly
- termini
- termite
- term day
- term set
- terminal
- terminus
- termites
- termless
- term bill
- term bond
- term cash
- term days
- term loan
- term time
- term-time
- termagant
- terminals
- terminate
- termitary
- term draft
- term paper
- term share
- termagancy
- terminable
- terminally
- terminated
- terminator
- termitidae
- terms cash
- term clause
- term infant
- term policy
- term shares
- term's rent
- terminating
- termination
- terminative
- terminology
- term deposit
- term of life
- terminal box
- terminal job
- terminal log
- terminal pad
- terminal pin