terminable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

terminable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terminable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terminable.

Từ điển Anh Việt

  • terminable

    /'tə:minəbl/

    * tính từ

    có thể làm xong, có thể hoàn thành, có thể kết thúc được

    có thể huỷ bỏ được (khế ước)

  • terminable

    (toán kinh tế) có thời gian

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • terminable

    * kinh tế

    có thể giải hiệu

    có thể giải tiêu

    có thể hoàn thành

    có thể kết thúc được

    có thể xong

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    có thời hạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • terminable

    capable of being terminated after a designated time

    terminable employees

    a terminable annuity