tex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tex.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tex
* kỹ thuật
toán & tin:
chương trình TeX
Từ liên quan
- tex
- text
- texan
- texas
- texedo
- textile
- textual
- texture
- textbook
- textural
- textured
- texarkana
- text file
- text-hand
- textually
- texturing
- texturize
- texas star
- texas toad
- text-write
- textualist
- texturator
- texas fever
- text editor
- textureless
- texas millet
- texas ranger
- text edition
- textile mill
- texas leaguer
- text-matching
- texture board
- texture brick
- texture paint
- texas longhorn
- texas snowbell
- texas tortoise
- textual matter
- texas armadillo
- texas snowbells
- textile machine
- texture of wood
- textured carpet
- texas bluebonnet
- texas chachalaca
- texas storksbill
- texture concrete
- texture fixation
- texture painting
- textured plaster