texedo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

texedo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm texedo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của texedo.

Từ điển Anh Việt

  • texedo

    /tʌk'si:dou/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo ximôckinh ((viết tắt) tux)