texas star nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
texas star nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm texas star giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của texas star.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
texas star
Texas annual with coarsely pinnatifid leaves; cultivated for its showy radiate yellow flower heads
Synonyms: Lindheimera texana
Similar:
prairia sabbatia: prairie herb with solitary lilac-colored flowers
Synonyms: Sabbatia campestris
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).