texas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
texas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm texas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của texas.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
texas
the second largest state; located in southwestern United States on the Gulf of Mexico
Synonyms: Lone-Star State, TX
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).